Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bất công
[bất công]
|
unjust; unfair
Unjust attitude
That's the luck of the draw!; Fate is unfair
That's unfair!
injustice; unfairness
To fight against poverty, backwardness and social injustice
To be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice